Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
西北 xī běi
ㄒㄧ ㄅㄟˇ
1
/1
西北
xī běi
ㄒㄧ ㄅㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
northwest
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc Man Khanh - 哭曼卿
(
Âu Dương Tu
)
•
Phóng lữ nhạn - Nguyên Hoà thập niên đông tác - 放旅雁-元和十年冬作
(
Bạch Cư Dị
)
•
Phụng tiễn nguyên thự đốc đại nhân thượng kinh chi hành - 奉餞原署督大人上京之行
(
Phạm Thận Duật
)
•
Tán hội phương viên - 讚會芳園
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tạp thi kỳ 3 - 雜詩其三
(
Tào Thực
)
•
Thái tử Trương xá nhân di chức thành nhục đoạn - 太子張舍人遺織成褥段
(
Đỗ Phủ
)
•
Thị ngự chu quá Hà Trung hối cung ký - 侍御舟過河中匯恭記
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二
(
Tô Thức
)
•
Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0